Các dòng điều hòa Panasonic gặp sự cố sẽ làm cho đèn hiển thị nhấp nháy liên tục, làm cho việc dự đoán lỗi trở nên khó khăn. Việc nắm vững bảng mã lỗi điều hòa Panasonic sẽ giúp bạn dễ dàng xác định vấn đề mà máy lạnh đang gặp phải. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây từ Điện Lạnh Thành Phát để biết thêm chi tiết!
Thông thường, điều hòa Panasonic không có màn hình hiển thị nên khi gặp lỗi người dùng sẽ khó nhận biết. Nếu thấy đèn hiển thị nhấp nháy hoặc đồng hồ hẹn giờ nhấp nháy liên tục nghĩa là điều hòa đang gặp lỗi. Khi đó bạn có thể kiểm tra mã lỗi điều hòa Panasonic bằng các bước sau:
Hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi của điều hòa Panasonic đơn giản
Dưới đây là bảng mã lỗi phổ biến cho các máy điều hòa Panasonic Inverter. Bạn có thể sử dụng nó để xác định tình trạng lỗi của máy điều hòa 1 chiều hoặc 2 chiều trong gia đình và nhanh chóng áp dụng biện pháp khắc phục tương ứng:
Tổng hợp bảng mã lỗi của điều hòa Panasonic chi tiết
STT |
Mã lỗi |
Lỗi |
Cách khắc phục |
1 |
F11 |
Công tắc điều chỉnh van 4 ngả gặp sự cố khi chuyển từ chế độ làm lạnh sang sưởi. |
Hãy liên hệ với một dịch vụ sửa chữa điều hòa đáng tin cậy để kiểm tra và khắc phục vấn đề trong thời gian sớm nhất. |
2 |
F16 |
Bảo vệ dòng điện chạy qua |
Sự cố này liên quan đến mạch điện, do đó, bạn cần tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia chuyên nghiệp để khắc phục. |
3 |
F90 |
Lỗi trên mạch PFC ra máy nén |
Liên hệ với một chuyên gia sửa chữa điều hòa để khắc phục sự cố này. |
4 |
F91 |
Dòng tải máy nén quá thấp. |
Hãy kiểm tra xem van hút của máy nén đã mở hoàn toàn chưa. Đồng thời, xem xét trạng thái của bộ lọc khí đầu vào máy nén trục vít để xem có sự tắc nghẽn không. Nếu cần, hãy kiểm tra áp suất trước và sau bộ lọc khí để xác định tình trạng lọc. Trong trường hợp cần thiết, hãy thay thế thiết bị mới. |
5 |
F93 |
Lỗi tốc độ quay của máy nén. |
Tiến hành kiểm tra máy nén của máy lạnh và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế máy nén điều hòa nếu cần. |
6 |
F95 |
Nhiệt độ dàn ngoài trời cao quá mức cho phép. |
Hãy kiểm tra xem quạt của dàn nóng có bị hỏng không và đảm bảo vệ sinh dàn nóng máy lạnh đều đặn. |
7 |
F96 |
Bảo vệ quá nhiệt bộ Transistor công suất máy nén (hay IPM). |
Hãy ngay lập tức liên hệ với một dịch vụ sửa chữa điều hòa đáng tin cậy để thực hiện kiểm tra và sửa chữa kịp thời. |
8 |
F97 |
Nhiệt độ máy nén quá cao. |
Thực hiện kiểm tra máy nén của máy lạnh và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
9 |
F98 |
Dòng tải máy nén quá cao |
Hãy liên hệ với một chuyên gia sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để thực hiện kiểm tra và sửa chữa đúng thời hạn. |
10 |
F99 |
Xung DC ra máy nén quá cao. |
Gọi ngay cho thợ sửa chữa điều hòa chuyên nghiệp để kiểm tra và khắc phục. |
***Xem thêm: Các mã lỗi máy lạnh Samsung Inverter thường gặp
STT |
Mã lỗi |
Lỗi |
Cách khắc phục |
1 |
H00 |
Bình thường, không có lỗi. |
Không có khắc phục |
2 |
H11 |
Sự cố liên quan đến vấn đề kết nối thông tin giữa khối bên trong và bên ngoài. |
Kiểm tra đường truyền tín hiệu dữ liệu giữa dàn nóng và dàn lạnh của hệ thống điều hòa, và tiến hành cài đặt lại dữ liệu trên dàn lạnh nếu cần thiết. |
3 |
H12 |
Công suất khối trong nhà và ngoài trời chênh lệch. |
Thực hiện kiểm tra và điều chỉnh công suất của cả dàn nóng và dàn lạnh. |
4 |
H14 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng. |
Hãy kiểm tra kết nối jack giữa bo mạch và đầu nối cảm biến. Đo điện trở của cảm biến và nếu cần, thay thế cảm biến. Nếu vấn đề vẫn không được giải quyết, hãy xem xét việc thay thế bo mạch dàn lạnh. Đồng thời, kiểm tra xem ống nhiệt của dàn lạnh có vấn đề không và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
5 |
H15 |
Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén. |
Thực hiện kiểm tra cảm biến nhiệt của máy nén trong hệ thống điều hòa và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nó nếu cần. |
6 |
H16 |
Dòng điện tải máy nén quá thấp. |
Thực hiện kiểm tra Block của máy điều hòa và hãy liên hệ với một thợ sửa máy lạnh để được hỗ trợ. |
7 |
H19 |
Lỗi quạt khối trong nhà. |
Kiểm tra khối quạt trong nhà. |
8 |
H23 |
Cảm biến nhiệt độ dàn trong nhà gặp sự cố hư hỏng. |
Hãy thực hiện kiểm tra cảm biến nhiệt độ trên dàn lạnh và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
9 |
H24 |
Sự cố liên quan đến cảm biến nhiệt độ dàn số 2 bên trong nhà (nếu có). |
Hãy liên hệ với một chuyên gia sửa chữa có kỹ năng để nhận được sự hỗ trợ. |
10 |
H25 |
Nanoe G bất thường. |
Hãy kiểm tra sự cố với e-ion và liên hệ với một thợ sửa điều hòa chuyên nghiệp để thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
11 |
H26 |
Nanoe X bất thường. |
Hãy liên hệ với một chuyên gia sửa chữa điều hòa để nhận sự hỗ trợ. |
12 |
H27 |
Lỗi liên quan đến cảm biến nhiệt độ bên ngoài. |
Khi gặp trường hợp này bạn kiểm tra và sửa chữa cảm biến máy lạnh. |
13 |
H28 |
Cảm biến nhiệt độ dàn ngoài trời gặp sự cố hoặc có sự bất thường. |
Hãy thực hiện kiểm tra cảm biến nhiệt độ trên dàn nóng và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
14 |
H30 |
Cảm biến nhiệt độ đầu đẩy của máy nén gặp vấn đề |
Thực hiện kiểm tra máy nén và đường ống của nó, và sau đó liên hệ với một thợ sửa điều hòa có kinh nghiệm để thực hiện sửa chữa hoặc thay thế nếu cần khi xảy ra hỏng nặng. |
15 |
H33 |
Kết nối giữa khối trong nhà và ngoài trời gặp vấn đề |
Thực hiện kiểm tra đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh, cũng như kiểm tra kết nối giữa hai dàn nóng - lạnh và nguồn cung cấp cho dàn nóng - lạnh. |
16 |
H34 |
Sự cố xảy ra với cảm biến nhiệt độ trên bộ làm mát ở khối ngoài trời. |
Liên hệ thợ sửa có chuyên môn. |
17 |
H35 |
Sự cố xảy ra khi đường nước ngưng bị dốc ngược |
Gọi cho thợ sửa có chuyên môn. |
18 |
H36 |
Cảm biến đường gas gặp sự cố hoặc bất thường |
Gọi cho thợ sửa điều hòa có chuyên môn. |
19 |
H37 |
Cảm biến đường gas gặp sự cố hoặc bất thường |
Liên hệ thợ sửa chữa chuyên môn. |
20 |
H38 |
Không đồng bộ khối trong nhà và ngoài trời. |
Hãy kiểm tra lại cài đặt trên dàn nóng và dàn lạnh, sau đó thiết lập lại chúng cho đúng. |
21 |
H58 |
Lỗi mạch Patrol. |
Sự cố này trên máy lạnh Panasonic liên quan đến mạch điện tử, do đó, bạn cần liên hệ với một thợ sửa chuyên nghiệp để thực hiện kiểm tra và khắc phục. |
22 |
H59 |
Cảm biến Econavi gặp sự cố hoặc bất thường (dành cho các mẫu trước năm 2016). |
Sự cố này liên quan đến mạch điện tử, do đó, bạn cần liên hệ với một thợ sửa chuyên nghiệp để thực hiện kiểm tra và khắc phục. |
23 |
H70 |
Cảm biến ánh sáng gặp bất thường (đối với model trước năm 2016). |
Liên hệ với thợ sửa điều hòa có chuyên môn để được kiểm tra và khắc phục. |
24 |
H97 |
Quạt khối ngoài trời bị lỗi (CU-S18xx/S24xx). |
Hãy kiểm tra quạt của dàn nóng và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần. |
25 |
H98 |
Nhiệt độ trong nhà tăng bất thường trong chế độ sưởi (heat) |
Hãy kiểm tra đường ống dẫn gas để xem có bị nghẹt không. Nếu quạt dàn lạnh bị hỏng, nó có thể dẫn đến khả năng làm lạnh không hiệu quả. Đồng thời, hãy thực hiện bảo dưỡng và vệ sinh máy điều hòa định kỳ. |
26 |
H99 |
Nhiệt độ trong dàn trong nhà giảm quá thấp hoặc bị đóng băng |
Sự cố có thể là do máy lạnh thiếu gas. Hãy liên hệ với trung tâm sửa chữa để kiểm tra đường ống gas và bổ sung gas khi cần. |
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng bảng mã lỗi điều hòa Panasonic có thể giúp bạn giải quyết các sự cố một cách hiệu quả và nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu bạn gặp phải một vấn đề không nêu trong bảng mã lỗi hoặc cần sự hỗ trợ chi tiết hơn, đừng ngần ngại liên hệ với một trung tâm dịch vụ chuyên nghiệp hoặc một chuyên gia sửa chữa điều hòa Panasonic. Điện Lạnh Thành Phát hy vọng rằng qua bài viết bạn sẽ có kiến thức về mã lỗi điều hòa Panasonic và giúp bạn duy trì hiệu suất tốt nhất cho hệ thống điều hòa của mình nhé!
***Tham khảo thêm các lỗi máy lạnh khác: