Bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Gree chi tiết mới nhất

Mã lỗi của máy lạnh Gree là một công cụ hữu ích để xác định và khắc phục các vấn đề thường gặp trên máy lạnh. Việc sở hữu mã lỗi máy lạnh Gree giúp người dùng dễ dàng xác định sự cố khi máy gặp sự cố, từ đó tìm ra cách để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả. Vậy máy lạnh Gree thường gặp những lỗi nào? Hãy cùng Điện Lạnh Thành Phát tìm hiểu qua bài viết sau đây!

Tìm hiểu về các mã lỗi máy lạnh Gree

Tìm hiểu về các mã lỗi máy lạnh Gree

Tổng hợp bảng mã lỗi điều hòa Gree mới nhất

Để biết được những mã lỗi trên máy lạnh đến từ thương hiệu Gree, bạn có thể tham khảo bảng mã lỗi theo 2 dòng sau đây: 

Bảng mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change

Mã lỗi máy lạnh Gree dòng Change sẽ không hiển thị trên màn hình mà chỉ bảo lỗi trên đèn. Cụ thể như sau:

 

Mã lỗi 

Ý nghĩa/ Tên lỗi

Biểu hiện nhận biết

Cách khắc phục

EE

Lỗi bo dàn lạnh.

LED heating ngưng 3s, nháy 15 lần.

Thay bo mạch dàn lạnh.

E2

Lỗi bảo vệ chống đóng băng.

LED running ngưng 3s, nháy 2 lần.

Cần phải tăng nhiệt độ dàn nóng.

E4

Lỗi bảo vệ cảm biến nhiệt độ cao đường đi máy nén.

LED running ngưng 3s, nháy 4 lần.

Kiểm tra kết nối, đo điện trở của cảm biến bằng đồng hồ vạn năng.

E5

Bảo vệ quá dòng.

LED running ngưng 3s, nháy 5 lần.

Kiểm tra sự ổn định của nguồn điện.

E6

Tín hiệu lỗi.

LED running ngưng 3s, nháy 6 lần .

Kiểm tra dây tín hiệu kết nối hoặc kiểm tra mainboard dàn nóng/lạnh.

FO

Hệ thống bị xì, rò rỉ gas.

LED cooling ngưng 3s, nháy 10 lần.

Kiểm tra, khắc phục vị trí xì gas.

F1

Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh.

LED cooling ngưng 3s, nháy 1 lần.

Kiểm tra kết nối, sử dụng đồng hồ đo điện trở cảm biến.

F2

Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống dàn lạnh.

LED cooling ngưng 3s, nháy 2 lần.

Kiểm tra kết nối, đo giá trị điện trở cảm biến .

F3

Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng.

LED cooling ngưng 3s, nháy 3 lần.

Kiểm tra kết nối, đo điện trở cảm biến dàn nóng.

F4

Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn ngưng.

LED heating ngưng 3s, nháy 19 lần.

Kiểm tra kết nối, đo điện trở cảm biến dàn ngưng.

F5

Lỗi cảm biến nhiệt độ đường đi dàn nóng.

LED cooling ngưng 3s, nháy 18 lần.

Kiểm tra kết nối, đo điện trở cảm biến dàn nóng.

H3

Quá tải máy nén.

LED heating ngưng 3s, nháy 3 lần.

Kiểm tra dây kết nối có bị quá tải không.

H4

Quá tải hệ thống.

LED heating ngưng 3s, nháy 4 lần.

Kiểm tra dàn hơi, dàn giải nhiệt có bị nghẹt hay bẩn không.

H6

Board không nhận tín hiệu motor dàn lạnh.

LED running ngưng 3s, nháy 11 lần.

Kiểm tra kết nối giữa motor với bo mạch.

H7

Mất đồng hồ.

LED heating ngưng 3s, nháy 7 lần.

Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất, board dàn nóng.

LC

Không khởi động được.

LED heating ngưng 3s, nháy 11 lần.

Kiểm tra điện trở máy nén, điện trở tiếp đất, kiểm tra board dàn nóng.

P7

Lỗi cảm biến nhiệt tấm tản nhiệt.

LED heating ngưng 3s, nháy 18 lần.

Thay bo mạch dàn nóng.

P8

Tấm tản nhiệt mainboard dàn nóng quá nóng.

LED heating ngưng 3s, nháy 19 lần.

Nhiệt độ môi trường dàn nóng quá cao, cần kiểm tra lại kết nối tản nhiệt có sai không.

PH

Nguồn điện DC quá cao.

LED cooling ngưng 3s, nháy 11 lần.

Nguồn điện cấp AC bất thường, cần kiểm tra lại.

PL

Nguồn điện DC quá thấp.

LED heating ngưng 3s, nháy 21 lần.

Nguồn điện cấp AC bất thường, kiểm tra lại nguồn điện.

U1

Pha máy nén bị lệch.

LED heating ngưng 3s, nháy 13 lần.

Thay board dàn nóng.

U5

Bất ổn dòng điện trong hệ thống.

LED cooling ngưng 3s, nháy 13 lần.

Thay board dàn nóng.

U7

Van 4 ngã hoạt động bất thường.

LED heating ngưng 5s, nháy 20 lần.

Thay đổi van 4 ngã.

UA

Lỗi cài đặt, dàn nóng, lạnh bất thường.

LED cooling và heating nháy 12 lần cùng lúc.

Dàn nóng không phù hợp với dàn lạnh, cần thay đổi cho phù hợp.

UF

Lỗi đường truyền tín hiệu.

LED cooling và heating ngưng 3s, nháy 7 lần cùng thời điểm.

Thay lại bo mạch dàn lạnh.

UH

Board không nhận tín hiệu motor DC dàn nóng.

LED cooling và heating nháy 8 lần cùng lúc.

Kiểm tra kết nối giữa motor DC với board dàn nóng.

UU

Dòng điện DC quá cao.

LED cooling và heating nháy 11 lần cùng thời điểm

Kiểm tra lại bộ chuyển đổi nguồn DC và AC.

Bảng mã lỗi máy lạnh Gree dòng Lomo

Bảng mã lỗi máy điều hòa Gree dòng Lomo cung cấp cho người dùng các thông tin hữu ích sau:

Mã lỗi

Ý nghĩa/ tên lỗi

Biểu hiện tình trạng lỗi

Cách khắc phục

C5

Lỗi bảo vệ Jumper trên board.

- Máy không hoạt động dù remote điều khiển bình thường, màn hình vẫn hiển thị.

- Kiểm tra trên board có Jumper bảo vệ không. Nếu có thì đã gắn chặt hay gắn đúng chưa.

- Kiểm tra Jumper và bo mạch có bị hư hay không.

E5

Bảo vệ quá dòng (Ngoại trừ máy 1HP).

- Quạt dàn lạnh hoạt động khi máy hoạt động ở chế độ lạnh/ sấy khô. Còn dàn nóng không hoạt động.

- Tất cả máy không hoạt động ở chế độ sưởi.

- Kiểm tra sự ổn định của điện áp nguồn (biến động ở trong khoảng 10% điện áp định mức).

- Xem điện áp cung cấp đến có quá thấp với tải quá cao không.

- Kiểm tra lại bo mạch nếu dòng điện khi đo thấp hơn giá trị bảo vệ quá dòng.

- Kiểm tra máy nén có hoạt động ổn định không.

- Kiểm tra hoạt động động cơ quạt, tốc độ chạy của quạt.

E8

Lỗi sự cố quá tải.

- Toàn bộ máy ngừng hoạt động .

- Kiểm tra tụ quạt dàn lạnh xem quạt có ngừng hoạt động không, tốc độ quạt có ổn định không. 

- Quay dàn lạnh nếu tụ quạt không có điện,  còn có điện là do hỏng bo mạch, cần thay bo mạch.

- Kiểm tra sự ổn định của máy nén (tiếng ồn, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ).

- Kiểm tra hệ thống có bị nghẹt dầu, cặn bẩn, van dẫn không mở hết.

F0

Bảo vệ hệ thống thiếu gas.

- Máy dừng hoạt động, mã lỗi F0 được hiển thị.

- Kiểm tra sự rò rỉ của chất lạnh, khí gas.

-  Kiểm tra công tắc áp suất, cảm biến lạnh có bình thường không. 

- Xem xét vị trí lắp đặt có phù hợp với điều kiện trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời.

- Kiểm tra điện áp nguồn xem có thấp quá mức phù hợp để máy hoạt động.

F1,F2

Cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh.

- Máy sẽ ngừng hoạt động khi nhiệt độ đạt yêu cầu. 

- Quạt dàn lạnh hoạt động khi máy hoạt động ở chế độ lạnh/sấy khô. Các bộ phận khác không hoạt động.

- Toàn bộ máy không hoạt động khi máy hoạt động ở chế độ sưởi.

- Cần kiểm tra kết nối giữa cảm biến nhiệt dàn lạnh và mainboard liên kết có bị lỏng không.

- Kiểm tra bo mạch có bị ngắt do va chạm chân linh kiện không.

- Kiểm tra cảm biến nhiệt môi trường.

H3

Lỗi bảo vệ quá tải máy nén.

- Máy lạnh không hoạt động.

- Kiểm tra sự trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời (độ chặn hướng gió, môi trường khí sạch hay bẩn).

- Kiểm tra sự ổn định của máy nén: có tiếng ồn, rò rỉ dầu, nhiệt độ vỏ có cao không…

- Kiểm tra công tắc áp suất có cao bất thường không.

- Kiểm tra hoạt động hệ thống: dẫn gas có rò rỉ không, hệ thống có bị nghẹt dầu, cặn bẩn không.

H6

Lỗi motor quạt dàn lạnh.

- Quạt dàn nóng, lạnh và máy nén không hoạt động.

- Cửa đảo gió dừng lại ở một vị trí.

- Kiểm tra sự kết nối giữ dây nguồn motor quạt dàn lạnh với  bo mạch.

- Kiểm tra sự kết nối giữ dây điều khiển motor quạt dàn lạnh với  bo mạch.

U8

Tụ quạt dàn lạnh bị lỗi.

- Máy không hoạt động cho dù remote điều khiển và mainboard vẫn nhận tín hiệu.

- Kiểm tra tụ quạt dàn lạnh hoặc bo mạch có hỏng không.

 

Lưu ý khi sử dụng máy lạnh để tránh gặp phải mã lỗi máy lạnh Gree

Để tránh gặp phải các lỗi trong quá trình sử dụng, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Chọn máy lạnh có công suất phù hợp: Một số công suất máy lạnh phổ biến như 9000 BTU, 12000 BTU, 18000 BTU. Việc chọn được máy lạnh có công suất phù hợp sẽ giúp hiệu quả làm lạnh được đảm bảo, tạo hiệu suất cao trong quá trình vận hành.

  • Chọn lắp đặt máy lạnh ở vị trí phù hợp: Điều này giúp ngăn chặn được nguyên nhân gây ra một số mã lỗi máy lạnh Gree. Chẳng hạn, nguyên nhân từ việc trao đổi nhiệt trong nhà và ngoài trời, độ chặn hướng gió,  không khí sạch hay bẩn.

  • Lắp quạt hút gió đúng cách: Góp phần tạo hiệu quả làm lạnh, tạo độ lưu thông khí mát.

  • Chọn máy lạnh  phù hợp với nhu cầu, thiết kế phòng: Nên chọn máy lạnh Gree một chiều hoặc hai chiều sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

  • Bảo dưỡng, vệ sinh máy lạnh thường xuyên: Đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, từ đó giúp nâng cao tuổi thọ thiết bị, tránh được việc gặp phải các mã lỗi máy lạnh Gree.

  • Sử dụng máy lạnh hợp lý: Không bật tắt liên tục, tắt máy lạnh trước khi ra ngoài. Chỉnh chế độ ngủ và hẹn giờ tắt máy lạnh vào ban đêm. Ngoài ra cần để máy lạnh hoạt động ở nhiệt độ thích hợp như từ 24-28 độ.

Lưu ý khi dùng máy lạnh giúp tránh gặp phải các mã lỗi điều hòa Gree

Lưu ý khi dùng máy lạnh giúp tránh gặp phải các mã lỗi điều hòa Gree

***Tham khảo thêm các mã lỗi máy lạnh phổ biến khác như:

Dịch vụ sửa mã lỗi máy lạnh Gree - Điện lạnh Thành Phát

Bạn đang gặp vấn đề với máy lạnh Gree? Bạn cần tìm một đơn vị uy tín và chuyên nghiệp để sửa chữa máy lạnh? Hãy đến với Điện lạnh Thành Phát - Dịch vụ sửa mã lỗi máy lạnh Gree uy tín, chất lượng tại TP.HCM.

Điện lạnh Thành Phát - Dịch vụ sửa mã lỗi máy lạnh Gree uy tín tại TP.HCM

Điện lạnh Thành Phát - Dịch vụ sửa mã lỗi máy lạnh Gree uy tín tại TP.HCM

Điện lạnh Thành Phát là một trong những đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa máy lạnh. Chúng tôi có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng với dịch vụ chất lượng cùng giá cả hợp lý.

Nếu bạn đang gặp phải bất kỳ mã lỗi điều hòa Gree nào, hãy liên hệ ngay tới Điện lạnh Thành Phát qua số Hotline 0796517989 để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Trên đây là bài viết về bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Gree. Hy vọng bài viết sẽ có thể giúp bạn có được hướng giải quyết khi máy lạnh bị lỗi. Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu tìm kiếm đơn vị sửa chữa máy lạnh Gree uy tín, thì đừng ngần ngại chọn Điện Lạnh Thành Phát nhé!

ĐIỆN LẠNH THÀNH PHÁT

DMCA.com Protection Status